Có 2 kết quả:
公司债 gōng sī zhài ㄍㄨㄥ ㄙ ㄓㄞˋ • 公司債 gōng sī zhài ㄍㄨㄥ ㄙ ㄓㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
corporate bonds (finance)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
corporate bonds (finance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0